Nghiên cứu về dược học, dược lý và ứng dụng lâm sàng của bài Đương quy bổ huyết thang
Ngô Đông Hải¹, Ngô Tĩnh¹, Chu Vĩ², Vương Bình Kiệt¹, Cung Tĩnh¹, Từ Dịch Lâm¹, Hạ Tân Hoa¹*
¹Khoa Dược học, Đại học Trung Y Dược Hồ Nam, Trường Sa, Hồ Nam;
²Trung tâm Thẩm định và Kiểm nghiệm Thuốc tỉnh Hồ Nam, Trường Sa, Hồ Nam.
Tóm tắt: Đương quy bổ huyết thang là một phương thuốc kinh điển nổi tiếng từ cổ đại, gồm hai vị thuốc là Hoàng kỳ và Đương quy, có công năng ích khí, bổ huyết, chủ trị chứng khí huyết lưỡng hư. Bài thuốc có nhiều dạng bào chế và ứng dụng như thang sắc, chế phẩm hạt hòa tan, hoàn, và dung dịch uống, có thể phát huy tác dụng thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm thúc đẩy chức năng tạo huyết, bảo vệ hệ tim mạch, điều hòa miễn dịch, chống ung thư và chống xơ hóa.
Trong lâm sàng, bài thuốc được sử dụng để cải thiện tình trạng thiếu máu, điều hòa sức khỏe phụ khoa, hỗ trợ giảm ức chế tủy xương sau hóa trị ở bệnh nhân ung thư, thúc đẩy phục hồi sau phẫu thuật gãy xương, và điều trị bệnh thận do đái tháo đường, đều cho thấy hiệu quả lâm sàng rõ rệt.
Bài viết này tiến hành tổng hợp và hệ thống hóa các kết quả nghiên cứu mới nhất về Đương quy bổ huyết thang trên ba phương diện dược học, dược lý và ứng dụng lâm sàng, nhằm cung cấp cơ sở tham khảo cho các nghiên cứu và ứng dụng sâu hơn trong tương lai.
Bài Đương quy bổ huyết thang được xây dựng trên cơ sở lý luận của y học cổ truyền về học thuyết “khí huyết đồng nguyên” và “khí vi huyết chi soái, huyết vi khí chi mẫu” – nghĩa là khí và huyết cùng nguồn gốc, khí dẫn huyết hành, huyết dưỡng khí tồn. Đây là một trong những phương tễ thường dùng trong lâm sàng y học cổ truyền, hiệu quả điều trị xác thực, và được ứng dụng rộng rãi trong các chứng bệnh liên quan đến khí huyết lưỡng hư.
Theo ghi chép trong thiên “Thử thương vị khí luận” thuộc sách “Nội ngoại thương biện hoặc luận” của danh y Lý Đông Viên đời Kim – Nguyên, bài thuốc này gồm hai vị dược là Hoàng kỳ và Đương quy, phối hợp theo tỷ lệ 5:1 (Hoàng kỳ 30g, Đương quy 6g). Công năng chủ yếu của phương là bổ ích khí huyết, chuyên trị chứng khí huyết lưỡng hư, và cho đến nay chưa phát hiện độc tính hay tác dụng phụ rõ rệt.
Các nghiên cứu và luận bàn về Đương quy bổ huyết thang ngày càng phong phú. Bài viết này tiến hành tổng quan những tiến triển nghiên cứu trong những năm gần đây về phương thuốc trên các phương diện dược học, dược lý học và ứng dụng lâm sàng, nhằm cung cấp tư liệu tham khảo cho những nghiên cứu chuyên sâu hơn trong tương lai về bài thuốc này.
1. Nghiên cứu Dược học
Đương quy bổ huyết thang gồm hai vị Hoàng kỳ và Đương quy, hiệu quả phụ thuộc chặt chẽ vào chất lượng dược liệu và quy trình bào chế.
- Nguồn gốc dược liệu: Hoàng kỳ và Đương quy trồng tại Cam Túc cho hàm lượng hoạt chất (polysaccharid, acid ferulic, ligustilid…) cao nhất, được xem là nguồn “đạo địa” có giá trị dược tính tối ưu.
- Pháo chế: Thường dùng Hoàng kỳ mật chích và Đương quy tửu chích nhằm tăng độ hòa tan, cải thiện mùi vị và điều chỉnh dược tính. Sau sao rượu, hàm lượng polysaccharid tăng, còn tinh dầu và acid phenolic giảm.
- Tỷ lệ phối ngũ: Tỷ lệ kinh điển 5:1 (Hoàng kỳ : Đương quy) giúp bổ khí sinh huyết, tăng lưu lượng máu và cải thiện tình trạng huyết hư; tỷ lệ 1:1 lại tối ưu cho tăng hồng cầu và huyết sắc tố.
- Bào chế chế phẩm: Trong chiết xuất nước, hàm lượng hoạt chất tăng theo thời gian – nhiệt độ và đạt đỉnh sau 2 giờ. Dạng hạt hòa tan được nghiên cứu nhiều, công thức tối ưu gồm cao dược liệu khô : lactose : tinh bột : NaCMC = 1 : 0,35 : 0,25 : 0,1.
- Kiểm soát chất lượng: Các chế phẩm như hạt hòa tan và dung dịch uống đã có tiêu chuẩn ổn định. Ứng dụng sắc ký đồ HPLC, phương pháp Box–Behnken và kỹ thuật sấy phun hiện đại giúp định tính, định lượng chính xác các thành phần như acid ferulic, polysaccharid, vi lượng sắt – đồng – kẽm, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả lâm sàng.
Tổng thể, nghiên cứu dược học của Đương quy bổ huyết thang tập trung vào tối ưu nguồn dược liệu, kỹ thuật pháo chế – bào chế và hệ thống kiểm soát chất lượng, tạo nền tảng vững chắc cho nghiên cứu dược lý và ứng dụng lâm sàng.
2. Tác dụng dược lý
2.1. Thúc đẩy chức năng tạo huyết
Theo ghi chép trong “Nội ngoại thương biện hoặc luận – Thử thương vị khí luận”, bài Đương quy bổ huyết thang có thể điều trị chứng huyết hư dương phù, giúp cải thiện các triệu chứng của huyết hư chứng.
Nghiên cứu cho thấy, Đương quy bổ huyết thang phối hợp với succinat sắt (ferrous succinate) có thể cải thiện rõ rệt hành vi chung, trọng lượng cơ thể, các chỉ số huyết học của chuột mang thai bị thiếu máu thiếu sắt, đồng thời cải thiện tốc độ tăng trưởng và tình trạng thiếu máu của chuột con [16].
Cao nước của bài thuốc có khả năng điều hòa cân bằng động học của phản ứng miễn dịch T tế bào trong vi môi trường tạo huyết của tủy xương, thúc đẩy sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào gốc tạo huyết, từ đó làm giảm tổn thương tế bào gốc và tế bào tủy xương, phục hồi cân bằng vi môi trường tạo huyết [17].
Ngoài ra, bằng cách thúc đẩy chuyển hóa glutamat, Đương quy bổ huyết thang có thể kích thích sinh hồng cầu và ảnh hưởng đến các con đường khác [18][19].
2.2. Bảo vệ hệ tim mạch
Các bệnh liên quan đến huyết hư, như bệnh lý hệ tim mạch, có tỷ lệ mắc và tử vong cao.
Nghiên cứu chứng minh rằng Đương quy bổ huyết thang có tác dụng cải thiện rõ rệt tình trạng xơ hóa cơ tim và tổn thương cơ tim [20].
Bài thuốc còn có thể thúc đẩy hình thành tuần hoàn bàng hệ động mạch vành ở chuột bị nhồi máu cơ tim mạn tính, qua đó có lợi cho tái cấu trúc thất trái [21][22].
Thông qua hoạt hóa con đường tín hiệu PI3K/Akt và giảm phản ứng oxy hóa – viêm, bài thuốc giúp giảm tổn thương cơ tim ở chuột nhồi máu cơ tim do tuổi già [23].
Tác dụng điều trị nhồi máu cơ tim của Đương quy bổ huyết thang có liên quan mật thiết đến các protein đích trong con đường PI3K/Akt [24].
Ngoài ra, bài thuốc có thể điều hòa các con đường Nrf2/HMGB1 và Nrf2/HO-1, từ đó làm giảm tổn thương cơ tim do phóng xạ và làm chậm quá trình lão hóa mạch máu do thiếu oxy gián đoạn mạn tính [25].
Trong mô hình thiếu oxy gián đoạn, bài thuốc kích hoạt quá trình tự thực bào ty thể, loại bỏ ty thể tổn thương, giảm hiện tượng apoptosis, cải thiện tổn thương cơ tim [26].
Ở chuột mô hình bệnh cơ tim phì đại, bài thuốc làm tăng biểu hiện SERCA2a và GRP78 – các protein liên quan đến stress lưới nội sinh chất, đồng thời ức chế caspase-12, giúp cải thiện đáng kể tái cấu trúc thất và chức năng tim [27].
2.3. Điều hòa miễn dịch
Đương quy bổ huyết thang chứa nhiều hoạt chất có tác dụng điều hòa miễn dịch, biểu hiện ở việc tăng số lượng tế bào miễn dịch và tăng cường mức các yếu tố miễn dịch.
Cao nước của bài có thể điều hòa phản ứng miễn dịch của tế bào T, duy trì sự ổn định của vi môi trường [17].
Uống Đương quy bổ huyết thang tăng mạnh nồng độ kháng thể đặc hiệu IgG chống virus lở mồm long móng và các phân nhóm của nó trong huyết thanh chuột được miễn dịch với vaccine O-type FMDV; đồng thời tăng biểu hiện mRNA của IL-4 và IL-21 trong lách, kích thích bài tiết IgA ở niêm mạc tá tràng và mở rộng diện tích tế bào tiết IgA [28].
Ngoài ra, bài thuốc có thể cải thiện chức năng miễn dịch của chuột bị ức chế miễn dịch, tăng cường hàng rào vật lý, hóa học và miễn dịch của niêm mạc ruột, điều hòa hệ vi sinh đường ruột, nhờ đó bảo vệ sức khỏe ruột [29].
2.4. Chống ung thư
Ung thư là một trong những bệnh nguy hiểm nhất của thế kỷ XXI, với tỷ lệ mắc tăng nhanh. Đương quy bổ huyết thang đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư và giảm độc tính của hóa trị, thông qua nhiều cơ chế khác nhau và khi phối hợp với thuốc Tây, hiệu quả càng tăng.
Ví dụ, bài thuốc khi phối hợp với phác đồ oxaliplatin + 5-fluorouracil/leucovorin ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn giúp giảm nồng độ các marker ung thư (CA-199, CA-242, CEA), giảm tác dụng phụ, làm chậm tiến triển bệnh [30].
Khi phối hợp với phác đồ cải tiến (5-FU, oxaliplatin, leucovorin), bài thuốc giúp giảm ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, hồng cầu, trung tính), đồng thời giảm các phản ứng bất lợi [31], điều hòa chuyển hóa β-hydroxybutyrate, ức chế stress oxy hóa, giảm độc tính của cyclophosphamid [32].
Nghiên cứu mạng lưới dược lý chỉ ra 28 hoạt chất trong bài thuốc có 61 mục tiêu chung với ung thư đại tràng di căn, thực nghiệm in vivo chứng minh Đương quy bổ huyết thang ức chế ung thư đại tràng di căn thông qua tăng biểu hiện caspase-3 và cleaved-caspase-3, đồng thời giảm biểu hiện RORγt [33].
Các nghiên cứu dược lý mạng lưới cũng cho thấy bài thuốc điều hòa mức phosphoryl hóa các protein chủ chốt trong con đường PI3K/Akt, thúc đẩy sự phân cực của đại thực bào khối u sang kiểu M1, tăng biểu hiện CD86 và TNF-α, đồng thời ức chế CD163 và IL-10, đây có thể là cơ chế chống ung thư buồng trứng [34].
Trong giai đoạn chu phẫu, Đương quy bổ huyết thang có thể ức chế sự phát triển khối u di căn sau cắt bỏ khối u nguyên phát, giảm khối lượng khối u di căn; cơ chế có thể liên quan đến tăng biểu hiện protein thúc đẩy apoptosis p53, protein ức chế chu kỳ tế bào, giảm biểu hiện gen sinh ung thư, và gây dừng chu kỳ tế bào [35].
Ngoài ra, bài thuốc còn tăng hiệu quả chống khối u của gemcitabine, thí nghiệm cho thấy đa đường thô trong Đương quy bổ huyết thang có thể điều hòa hệ miễn dịch bị tổn thương bởi gemcitabine, chuyển đổi đại thực bào M2 (thúc đẩy khối u) sang M1 (ức chế khối u), tăng độ nhạy cảm của chuột Lewis carcinoma với thuốc [36].
Thí nghiệm in vitro cho thấy bài thuốc ức chế bài tiết cạnh tranh của deoxycytidine và giảm biểu hiện quá mức của cytidine deaminase, qua đó ngăn đại thực bào M2 bảo vệ khối u khỏi gemcitabine.
Cuối cùng, Đương quy bổ huyết thang thúc đẩy quá trình “chết do sắt” (ferroptosis), tăng hiệu quả của doxorubicin trong điều trị ung thư vú ba âm tính; thí nghiệm in vivo chứng minh sự phối hợp này tăng sản sinh ROS, ức chế tăng sinh tế bào ung thư, đồng thời điều hòa trục tín hiệu Nrf2/HO-1/GPX4, giúp tăng tỉ lệ chết tế bào khối u [37].
2.5. Tác dụng chống xơ hoá
Bài thuốc Đương quy bổ huyết thang có khả năng ức chế quá trình xơ hoá ở nhiều cơ quan khác nhau. Thông qua nhiều cơ chế hoạt tính sinh học, bài thuốc có thể ức chế sự tăng sinh chất nền ngoại bào (ECM) và điều hòa nhiều con đường tín hiệu sinh học, từ đó làm chậm tiến trình xơ hóa ở thận, phổi, gan, đồng thời cải thiện chức năng của các mô liên quan.
Chiết xuất Đương quy bổ huyết thang có thể cảm ứng biểu hiện osteopontin và mRNA của nó ở mô thận, đồng thời giảm biểu hiện TGF-β1 và mRNA tương ứng, giúp ức chế sự tăng sinh chất nền ngoại bào, làm giảm nồng độ collagen type IV và laminin – những thành phần chính của ECM – ở bệnh nhân bệnh thận do đái tháo đường thể khí hư huyết ứ, từ đó làm chậm tiến trình xơ hoá thận [38].
Ngoài ra, tổng glycosid của Đương quy bổ huyết thang kết hợp với thuỷ trĩ (Hirudo) có thể giảm biểu hiện TGF-β1, chất ức chế hoạt hoá plasminogen-1 (PAI-1) và hàm lượng hydroxyproline trong mô phổi chuột, từ đó cải thiện tình trạng xơ phổi. Cơ chế này có liên quan đến việc ức chế NADPH oxidase 4, điều hòa stress oxy hoá, và ức chế con đường tín hiệu TLR4/NLRP3, giúp ức chế quá trình xơ hoá phổi do bleomycin gây ra [39].
Huyết thanh chứa thành phần thuốc của Đương quy bổ huyết thang còn có tác dụng thúc đẩy sự tăng sinh của tế bào biểu mô ống thận người, đồng thời điều hòa quá trình xơ hóa tế bào thông qua trục microRNA-27a/TGF-β1/Smad3 [40].
Các thành phần hoạt chất hiệu quả của bài thuốc có thể giảm giải phóng các yếu tố viêm, điều hòa con đường tín hiệu PI3K/Akt và JNK/p38 MAPK, từ đó phát huy tác dụng chống xơ hoá gan rõ rệt [41].
2.6. Tác dụng khác
2.6.1. Cải thiện tổn thương thận
Đương quy bổ huyết thang có hiệu quả trong điều trị bệnh thận do đái tháo đường. Các nghiên cứu cho thấy nhiều mức liều khác nhau của bài thuốc, cũng như hoạt chất astragaloside IV (chiết xuất từ Hoàng kỳ) có thể ức chế inflammasome NLRP3, nhờ đó bảo vệ thận ở chuột mô hình đái tháo đường týp 2 không béo phì giai đoạn sớm [42].
Nghiên cứu mạng dược lý cho thấy bài thuốc có thể điều trị bệnh thận mạn thông qua thẩm tách đại tràng, cơ chế có thể là kích hoạt protein liên quan lão hóa tế bào-1 (SIRT1), ức chế TLR4 và acetyl hóa nhân tố nhân NF-κB p65, từ đó giảm phản ứng viêm, phục hồi cấu trúc liên kết chặt của tế bào thận, giúp cải thiện tổn thương mô thận ở chuột bị suy thận mạn [43].
Ngoài ra, Đương quy bổ huyết thang có thể điều hòa con đường tín hiệu RIPK1/RIPK3/MLKL ở chuột đái tháo đường có tổn thương bàn chân (foot injury), nhờ đó làm chậm tiến trình bệnh thận đái tháo đường [44].
2.6.2. Giảm mệt mỏi
Các nghiên cứu hiện đại phát hiện rằng Đương quy bổ huyết thang có tác dụng làm giảm cảm giác mệt mỏi. Cơ chế có thể thông qua điều hòa chuyển hoá acid amin và chu trình acid citric (TCA cycle), giúp điều chỉnh nồng độ pyruvate, tăng hiệu quả của chu trình TCA, giảm nồng độ oxy trong máu và ức chế sự hình thành các gốc tự do (ROS), từ đó làm chậm xuất hiện cảm giác mệt mỏi.
Đồng thời, bài thuốc còn thúc đẩy quá trình chuyển hoá và thải trừ acid lactic, giảm nồng độ H⁺ trong cơ, thúc đẩy giải phóng Ca²⁺ và tăng tương tác giữa Ca²⁺ và troponin, qua đó phục hồi khả năng co cơ, đạt được tác dụng chống mệt mỏi toàn thân [45].
3. Nghiên cứu lâm sàng
3.1. Cải thiện tình trạng thiếu máu
Đối với bệnh nhân được phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng, Đương quy bổ huyết thang có thể giảm lượng máu mất tiềm ẩn, cải thiện rõ rệt tình trạng thiếu máu sau phẫu thuật, đồng thời làm giảm cảm giác đau sau mổ [46].
Ở những bệnh nhân sau phẫu thuật gãy xương có biểu hiện huyết hư, phát nhiệt, việc sử dụng Đương quy bổ huyết thang có thể giảm rõ rệt các triệu chứng lâm sàng, tăng nồng độ huyết sắc tố và tỷ lệ hồng cầu, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu và phục hồi thân nhiệt bình thường [47].
Nghiên cứu của Đỗ Huy và cộng sự [48] cho thấy, Đương quy bổ huyết thang nâng cao hiệu quả điều trị thiếu máu thiếu sắt thể khí huyết lưỡng hư, đồng thời giảm tỷ lệ xuất hiện các tác dụng phụ do dùng thuốc sắt đường uống.
3.2. Điều hòa phụ khoa
Nghiên cứu của Chu Hải Yến và cộng sự [49] cho thấy, progesteron kết hợp với Đương quy bổ huyết thang có hiệu quả điều trị rõ rệt đối với rối loạn kinh nguyệt do suy giảm chức năng hoàng thể.
Theo Từ Nghệ và cộng sự [50], sử dụng hạt cốm Đương quy bổ huyết để điều trị bệnh nhân suy giảm chức năng buồng trứng sớm thể khí huyết hư nhược cho thấy nhóm điều trị có cải thiện đáng kể các triệu chứng như chóng mặt, hồi hộp, rối loạn kinh nguyệt, giảm phối hợp trong sinh hoạt tình dục; tỷ lệ hiệu quả tổng thể cao hơn rõ rệt so với nhóm đối chứng.
Vương Kiện Nhân [51] nhận thấy, gia vị Đương quy bổ huyết thang hỗ trợ điều trị xuất huyết tử cung cơ năng thời kỳ mãn kinh có thể rút ngắn thời gian cầm máu và ngăn ngừa tái phát.
3.3. Cải thiện ức chế tủy xương sau hóa trị ung thư
Trương Lan Hội và cộng sự [52] phát hiện rằng, liệu pháp cứu ngải kết hợp Đương quy bổ huyết thang có hiệu quả tương đương với thuốc tây trong phòng ngừa ức chế tủy xương, đồng thời nâng cao khả năng dung nạp của bệnh nhân, đảm bảo an toàn cao, chứng tỏ bài thuốc có tác dụng đáng kể trong phòng trị tác dụng phụ sau hóa trị ung thư.
Bàng Tiểu Khôn và cộng sự [53] tiến hành phân tích tổng hợp (meta-analysis) về tác dụng của Đương quy bổ huyết thang trong phòng ngừa phản ứng bất lợi do hóa trị, kết quả cho thấy bài thuốc có hiệu quả tốt trong phòng và trị ức chế tủy xương, làm tăng tế bào máu, mức Ig huyết thanh, ổn định tế bào lympho T, đồng thời giảm phản ứng bất lợi và đảm bảo độ an toàn cao.
Vũ Minh Thắng và cộng sự [54] ứng dụng Đương quy bổ huyết thang gia giảm trong điều trị bệnh nhân ức chế tủy xương sau hóa trị, kết quả cho thấy tỷ lệ hiệu quả lâm sàng tổng thể được nâng cao đáng kể, sức đề kháng của cơ thể bệnh nhân tăng lên rõ rệt.
3.4. Phục hồi sau phẫu thuật gãy xương
Uông Duy và cộng sự [55] nhận thấy, nhóm bệnh nhân sử dụng Đương quy bổ huyết thang kết hợp phục hồi chức năng có điểm đánh giá Harris về khớp háng và chất lượng cuộc sống cao hơn rõ rệt so với nhóm chứng, cho thấy bài thuốc có tác dụng thúc đẩy hồi phục chức năng khớp háng.
Từ Kỳ và cộng sự [56] nhận thấy, sự kết hợp Đào hồng tứ vật thang với Hoàng kỳ – Đương quy bổ huyết thang có thể thúc đẩy sự liền xương chi dưới, tăng mức yếu tố tăng trưởng, giảm phản ứng viêm và giảm biến chứng sau mổ.
Vương Đại Quang [57] sử dụng Ngũ linh tán kết hợp Đương quy bổ huyết thang trong điều trị bệnh nhân sưng chi do gãy xương, kết quả cho thấy tỷ lệ hiệu quả tổng thể đạt 93,33%, cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (81,33%), chứng minh hiệu quả rõ rệt trong cải thiện chuyển hóa xương và thúc đẩy tạo xương mới.
3.5. Điều trị bệnh thận do đái tháo đường
Lý Hằng [58] tiến hành nghiên cứu trên bệnh nhân bệnh thận do đái tháo đường, nhóm chứng điều trị bằng thuốc Tây y thông thường, nhóm quan sát kết hợp thêm Đương quy bổ huyết thang, kết quả cho thấy nồng độ TNF-α, 24h UTP, cystatin C, ure nitrogen, IL-6 và hs-CRP ở nhóm kết hợp đều giảm đáng kể so với nhóm chứng, chứng tỏ bài thuốc có thể cải thiện các chỉ số chức năng thận, nâng cao tiên lượng và chất lượng sống của bệnh nhân.
Ngô Tinh Lâm [59] cũng chia bệnh nhân thận do đái tháo đường thành hai nhóm: nhóm thực nghiệm sử dụng Đương quy bổ huyết thang, nhóm đối chiếu dùng Tây y thông thường. Sau điều trị, tỷ lệ hiệu quả tổng thể của nhóm thực nghiệm cao hơn rõ rệt, và chức năng thận được cải thiện đáng kể.
4. Kết luận
Tổng hợp lại, Đương quy bổ huyết thang là một phương thuốc cổ truyền lâu đời có hiệu quả lâm sàng rõ rệt, trong những năm gần đây đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực dược học, dược lý và lâm sàng.
Các nghiên cứu dược học cho thấy nguồn dược liệu, phương pháp bào chế, phối ngũ, quy trình bào chế và kiểm soát chất lượng đều có ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả điều trị.
Về mặt dược lý, bài thuốc có tác dụng thúc đẩy sinh huyết, bảo vệ tim mạch, điều hòa miễn dịch, chống khối u và nhiều hoạt tính sinh học khác.
Trên lâm sàng, Đương quy bổ huyết thang được chứng minh hiệu quả rõ rệt trong cải thiện thiếu máu, điều hòa phụ khoa, phục hồi sau hóa trị, phục hồi sau phẫu thuật gãy xương và điều trị bệnh thận do đái tháo đường.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế trong các nghiên cứu hiện nay:
– Cơ chế phân tử cụ thể của tác dụng bổ huyết vẫn chưa được làm sáng tỏ;
– Các công trình sử dụng công nghệ hiện đại để phân tích cơ chế còn ít;
– Nghiên cứu lâm sàng có cỡ mẫu nhỏ, thiết kế nhóm chưa tối ưu, chất lượng và số lượng bằng chứng lâm sàng còn hạn chế;
– Thông tin về độ an toàn khi dùng dài ngày vẫn chưa đầy đủ.
Do đó, cần thiết phải thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về Đương quy bổ huyết thang và các dạng chế phẩm của nó, nhằm khai thác triệt để giá trị dược học và lâm sàng của phương thuốc kinh điển này.
Tài liệu tham khảo
[1] Lưu Ngọc Uyển và cs. (2024). Phân tích lịch sử hình thành và phát triển của bài thuốc kinh điển Đương quy bổ huyết thang. Tạp chí Trung y Hà Bắc, 39(1): 44–48.
[2] Trương Lập Quân, Vương Quốc Tường (2024). So sánh hàm lượng polysaccharid và saponin trong Hoàng kỳ ở các vùng sản xuất khác nhau. Khoa học Nông nghiệp Hàn Hạn, (3): 251–255.
[3] Củng Kiện Đình và cs. (2023). Phân biệt và đánh giá chất lượng Hoàng kỳ dựa trên nguyên tố khoáng và hoạt chất. Nghiên cứu & Thực hành Trung dược hiện đại, 37(3): 39–45.
[4] Tấu Truyền Tông, Ngô Thu Dụ (2022). Định lượng saponin trong Hoàng kỳ bằng HPLC. Khoa học Nông nghiệp An Huy, 50(1): 208–209.
[5] Mâu Xuân Yến, Ân Việt, Thẩm Tử Tâm (2024). Tổng quan thành phần hóa học và tác dụng dược lý của Đương quy. Tạp chí Trung y Sơn Đông, 43(5): 544–551.
[6] Lin H.Q. và cs. (2017). Tổng quan về tác dụng của Đương quy bổ huyết thang trong điều trị triệu chứng mãn kinh. Journal of Ethnopharmacology, 199: 205–210.
[7] Mã Yến và cs. (2023). Nghiên cứu pháo chế Đương quy và biến đổi hóa học – dược lý sau chế biến. Tạp chí Trung Dược Trung Quốc, 48(22): 6003–6010.
[8] Chung Vũ Thần (2020). Ảnh hưởng của sao rượu đến thành phần polysaccharid và tác dụng trên mô hình huyết ứ. Luận án ThS, ĐH Dược Khoa Quảng Đông.
[9] Cung Đình Đống, Hoàng Thủy Thanh (2017). Nghiên cứu tỷ lệ phối hợp hiệu quả chống xơ vữa động mạch của Đương quy bổ huyết thang. Trung Dược Tân Dược & Lâm sàng Dược lý, 28(4): 468–472.
[10] Mục Thành Cát (2019). Ảnh hưởng tỷ lệ phối hợp Hoàng kỳ – Đương quy đến lưu lượng máu và huyết học ở chuột mô hình huyết hư. Luận án ThS, ĐH Trung y Thành Đô.
[11] Lin P.L. và cs. (2017). Tác động của Đương quy bổ huyết thang đến hoạt chất, sinh mạch và chức năng nội mô. Scientific Reports, 7: 45111.
[12] Zhang W.L. và cs. (2014). Quá trình thủy phân glycosid flavonoid trong khi sắc Đương quy bổ huyết thang. Evid-Based Complement Altern Med, 2014: 608721.
[13] Mã Tiếu và cs. (2021). Tối ưu hóa quy trình tạo hạt và kiểm soát chất lượng Đương quy bổ huyết hạt hòa tan. Trung Thành Dược, 43(4): 847–852.
[14] Lý Quyên (2022). Nghiên cứu mẫu chuẩn và tiêu chuẩn chất lượng Đương quy bổ huyết thang dạng hạt. Luận án ThS, ĐH KHKT Thiểm Tây.
[15] Từ Lâm (2015). Nghiên cứu quy trình sản xuất Đương quy bổ huyết dung dịch uống. Luận án ThS, ĐH Giao thông Tây Nam.
[16] Tề Lệ Lệ (2021). Tác dụng của Đương quy bổ huyết thang trên đại thực bào tủy xương ở chuột thiếu máu thai kỳ. Luận án ThS, ĐH Trung y Dược Thiểm Tây.
[17] Đặng Bồi Dĩnh (2019). Cơ chế bảo vệ tế bào gốc tạo máu của Đương quy bổ huyết thang. Luận án TS, ĐH Trung y Bắc Kinh.
[18] Wang X. và cs. (2020). Phân tích chuyển hóa huyết thanh xác định hoạt chất và con đường thúc đẩy tạo huyết của Đương quy bổ huyết thang. Complement Ther Med, 48: 102247.
[19] Hồ Bác và cs. (2024). Xu hướng tử vong do bệnh tim mạch ở Trung Quốc (2010–2020). Tạp chí Y học Dự phòng Trung Quốc, 25(8): 985–990.
[20–26] Các nghiên cứu từ 2015–2024 của nhiều tác giả Trung Quốc (Vương Lâm Na, Lý Đan, Võ Xuân Liên, Thẩm Xương Khánh, Hoàng Duy Phương...) chứng minh tác dụng bảo vệ tim, chống xơ hóa, tăng tân mạch, chống tổn thương cơ tim, điều hòa PI3K/Akt, Nrf2/HMGB1 và cải thiện chức năng tim trên mô hình nhồi máu cơ tim, bệnh thận và tổn thương do tia xạ.
[60] 张婷婷, 刘晓莹, 陈丽娜, 等. 当归补血汤对糖尿病肾病患者肾功能及血清炎症因子的影响[J]. 中国中医基础医学杂志, 2023, 29(4): 512-516.
[61] 李志宏, 赵伟, 王婷婷, 等. 当归补血汤对糖尿病肾病大鼠氧化应激及凋亡的影响[J]. 中国实验方剂学杂志, 2022, 28(9): 71-76.
[62] WU L, CHEN X, HUANG J, et al. Danggui Buxue Decoction ameliorates diabetic nephropathy via inhibition of TGF-β1/Smad and NF-κB pathways[J]. Journal of Ethnopharmacology, 2024, 323: 117820.
[63] 郑 萍, 罗小红, 谢德福, 等. 当归补血汤联合厄贝沙坦对糖尿病肾病患者肾纤维化标志物及肾功能的影响[J]. 中国中西医结合肾病杂志, 2023, 24(10): 976-981.
[64] 王 晶, 李亚娜, 刘海燕, 等. 当归补血汤联合西药治疗慢性肾小球肾炎临床观察[J]. 河南中医, 2022, 42(5): 768-771.
[65] SUN J, LIU T, ZHANG Y, et al. Danggui Buxue Decoction alleviates renal injury in chronic kidney disease by modulating gut microbiota and the TLR4/NLRP3 signaling pathway[J]. Frontiers in Pharmacology, 2024, 15: 1384172.
[66] 马瑞芳, 张晓燕, 李梦涵, 等. 当归补血汤对慢性肾功能不全患者贫血及免疫功能的影响[J]. 中国中医药信息杂志, 2022, 29(9): 56-60.
[67] ZHANG H, LUO F, WANG X, et al. Protective effects of Danggui Buxue Decoction on renal fibrosis via inhibition of oxidative stress and mitochondrial apoptosis[J]. Phytomedicine, 2024, 127: 155008.
[68] 吕晓凤, 王秀芳, 赵艳梅, 等. 当归补血汤治疗系统性红斑狼疮肾炎的临床研究[J]. 世界中西医结合杂志, 2023, 18(5): 681-685.
[69] 杨春霞, 王振刚, 张志国, 等. 当归补血汤联合中药保肝方对乙肝肝纤维化患者的临床疗效[J]. 中华中医药杂志, 2022, 37(8): 4210-4215.
[70] WANG C, ZHAO L, JIANG J, et al. Danggui Buxue Decoction improves hepatic fibrosis in NAFLD mice through AMPK/Nrf2 signaling activation[J]. Phytotherapy Research, 2024, 38(3): 1655-1667.
Đương quy bổ huyết P/H được bào chế theo bài thuốc cổ phương Đương quy bổ huyết thang, thuốc được phân phối tại các hiệu thuốc trên toàn quốc.
- Điều trị bầm tím tụ máu bằng phương thuốc bí truyền của các võ sư ( 166024 lượt xem )
- 22 mẹo hay trị vết thâm tím ( 67805 lượt xem )
- 4 câu hỏi thường gặp khi bị bầm tím ( 48859 lượt xem )
- Thực phẩm chức năng nào điều trị dứt điểm được bệnh viêm đại tràng mạn tính? ( 37170 lượt xem )
- Giới thiệu chung ( 33347 lượt xem )